🔍 Search: HẮT (HƠI THỞ CUỐI CÙNG)
🌟 HẮT (HƠI THỞ C… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
꼴까닥
Phó từ
-
1
적은 양의 액체나 음식물이 목구멍으로 넘어가는 소리. 또는 그 모양.
1 ỰC: Âm thanh mà lượng nhỏ chất lỏng hoặc nước thức ăn đi qua cổ họng. Hoặc hình ảnh đó. -
2
잠깐 사이에 없어지거나 죽는 모양.
2 HƯỚC (HƠI THỞ CUỐI CÙNG), HẮT (HƠI THỞ CUỐI CÙNG), VÈO: Hình ảnh chết hoặc biến mất trong giây lát.
-
1
적은 양의 액체나 음식물이 목구멍으로 넘어가는 소리. 또는 그 모양.
-
꼴깍
Phó từ
-
1
적은 양의 액체나 음식물이 목구멍으로 넘어가는 소리.
1 ỰC: Âm thanh mà lượng nhỏ chất lỏng hoặc nước thức ăn đi qua cổ họng. -
2
잠깐 사이에 없어지거나 죽는 모양.
2 HƯỚC (HƠI THỞ CUỐI CÙNG), HẮT (HƠI THỞ CUỐI CÙNG), VÈO: Hình ảnh chết hoặc biến mất trong giây lát.
-
1
적은 양의 액체나 음식물이 목구멍으로 넘어가는 소리.
• Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)